Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

ammonium

"
Tên sản phẩm  
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao

(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao

Xuất sứ: Trung Quốc

  • Hãng Sản xuất: Daomao
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai nhựa trắng 
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ammonium dihydrogen phosphate

Hóa chất: Ammonium dihydrogen phosphate

Code: 1.01126

Trọng lượng: 500g/chai

Hãng sản xuất: Meck - Đức

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure.

AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure.

CAS NO: 12125-02-9

Tên gọi khác: Ammonium muriate; Amchlor; Ammoneric

Công thức hóa học: NH4Cl

Khối lượng phân tử: 53.49

 

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ammonium molybdate tetrahydrate

Ammonium molybdate tetrahydrate

CAS NO: 12054-85-2

Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O

Khối lượng phân tử: 1235.86

 

QUY CÁCH: 500gm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
AMMONIUM SULPHATE

AMMONIUM SULPHATE

CAS NO: 7783-20-2

Công thức hóa học: (NH4)2SO4

Khối lượng phân tử: 132.14

 

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ammonium citrate tribasic

Ammonium citrate tribasic

CAS NO: 3458-72-8

Công thức hóa học: C6H17N3O7

Khối lượng phân tử: 243.22

QUY CÁCH: 500gm

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16

Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16

CTHH: C42H65NO16

Cas: 839.96

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao

(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao

  • Hãng Sản xuất: Daomao
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai nhựa trắng 
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu

(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu

  • Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu 
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai thủy tinh
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate)

(NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate)

Mô tả :

Hộp nhựa, 500g

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Môi trường Listeria Ammonium Iron (III), (NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate), (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu, (NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao, Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16, Ammonium citrate tribasic, AMMONIUM SULPHATE, Ammonium molybdate tetrahydrate, AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure., Ammonium dihydrogen phosphate, (NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com